Đồng hồ đeo tay là vật dụng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày của con người. Thế nhưng bạn đã biết rõ các thông tin về đồng hồ chưa? Nếu bạn chưa biết rõ về chúng thì hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé, Julius sẽ cung cấp đến bạn các kiến thức về đồng hồ đeo tay.
Contents
Những kiến thức về đồng hồ đeo tay hữu ích nhất
Những kiến thức về đồng hồ đeo tay được đề cập trong phần dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về đồng hồ, qua đó bạn có thể lựa chọn cho mình một chiếc đồng hồ phù hợp.
Phân loại đồng hồ theo nơi sản xuất
Có nhiều cách để phân loại đồng hồ. Dưới đây là cách phân loại đồng hồ theo nơi sản xuất.
- Đồng hồ Thụy Sĩ: Đồng hồ Thụy Sĩ nổi tiếng trên toàn thế giới và được coi là biểu tượng của chất lượng và độ chính xác. Các thương hiệu đồng hồ nổi tiếng như: Rolex, Patek Philippe, Omega và TAG Heuer đều có nguồn gốc từ Thụy Sĩ.
- Đồng hồ Nhật Bản: Nhật Bản cũng là một quốc gia nổi tiếng với ngành công nghiệp đồng hồ, với các thương hiệu như Seiko, Citizen và Casio dẫn đầu. Đồng hồ Nhật Bản thường được đánh giá cao về độ chính xác và tính năng hiện đại.
- Đồng hồ Đức: Đức là một trong những quốc gia lâu đời và có danh tiếng trong việc sản xuất đồng hồ chất lượng cao. Các thương hiệu đồng hồ nổi tiếng như A. Lange & Söhne, Glashütte Original và Nomos đều đến từ Đức.
- Đồng hồ Mỹ: Howard và Hamilton là hai thương hiệu đồng hồ nổi tiếng của Mỹ. Đồng hồ Mỹ thường được biết đến với thiết kế cổ điển, sử dụng chất liệu và công nghệ hiện đại.
- Đồng hồ Pháp: Pháp cũng có một số thương hiệu đồng hồ nổi tiếng như Cartier, Chanel và Longines. Đồng hồ Pháp thường được biết đến với phong cách thiết kế tinh tế và sang trọng.
Ngoài ra, còn có các quốc gia khác như Anh, Ý và Thụy Điển cũng có những thương hiệu đồng hồ nổi tiếng. Tuy nhiên, không phải tất cả đồng hồ được sản xuất tại một quốc gia cụ thể sẽ luôn đảm bảo chất lượng. Điều này phụ thuộc vào từng thương hiệu và giá thành của chúng.
Các loại kính đồng hồ
Có 4 loại chất liệu chủ yếu được sử dụng làm kính đồng hồ, bao gồm:
- Nhựa Mica: Nhựa Mica hay còn được gọi là kính nhựa, đây là loại chất liệu giá rẻ và nhẹ được sử dụng trong các đồng hồ giá giá rẻ. Nhựa Mica có độ cứng thấp hơn so với các loại kính khác, vì vậy nó dễ bị trầy xước và mờ đi theo thời gian.
- Kính Sapphire (Sapphire Crystal): Kính Sapphire là một loại kính cao cấp được làm từ vật liệu sapphire tự nhiên. Nó có độ cứng vượt trội và khả năng chống trầy xước tốt nhất trong số các loại kính đồng hồ. Kính Sapphire khó bị trầy xước và có khả năng chịu đựng áp lực cao. Tuy nhiên, nó cũng dễ bị vỡ nếu gặp những tác động mạnh.
- Kính khoáng chất (Mineral Glass): Kính khoáng chất là một loại kính chống trầy xước khá phổ biến được sử dụng trong nhiều loại đồng hồ. Nó được làm từ vật liệu khoáng chất tự nhiên và có độ cứng tương đối tốt. Kính Khoáng Chất có khả năng chống trầy xước tốt hơn so với nhựa Mica, nhưng vẫn có thể bị trầy xước trong một số trường hợp.
Khi lựa chọn loại kính đồng hồ, bạn nên xem xét về độ bền, độ chống trầy xước, khả năng chịu áp suất nước và ngân sách. Kính Sapphire chính là lựa chọn tốt nhất do độ cứng và chống trầy xước cao, nhưng chúng có giá thành khá cao. Kính Khoáng Chất có khả năng chống trầy xước tốt hơn so với nhựa Mica, trong khi nhựa Mica lại là chất liệu giá rẻ.
>>>Tham khảo: Cùng Julius tìm hiểu về đồng hồ Sapphire
Đáy đồng hồ (Back)
Đáy đồng hồ thường được chế tạo từ thép không gỉ hoặc hợp kim Titanium và có một số loại đáy sau như sau:
- Đáy cậy: Thường được sử dụng cho đồng hồ chống nước trung bình, trong khi đối với các đồng hồ chuyên dụng, loại này mang lại khả năng chống nước cao hơn.
- Đáy xoay (vặn ren): Phổ biến trên các đồng hồ chống nước cao, giúp tăng cường khả năng chống nước.
- Đáy bắt vít: Sử dụng trên đồng hồ chống nước trung bình và đồng hồ chuyên dụng, giúp bảo vệ bên trong khỏi tác động của nước.
- Đáy lắp kính (see through back) vặn ren hoặc ép gioăng có thể nhìn rõ bộ máy bên trong: Thường được áp dụng cho đồng hồ chống nước trung bình và tạo nên sự độc đáo khi cho phép người đeo quan sát cơ cấu bên trong đồng hồ.
Cẩn thận lựa chọn loại đáy phù hợp giúp chiếc đồng hồ không chỉ có khả năng chống nước hiệu quả mà còn thể hiện tính thẩm mỹ và chất lượng cao.
Vành đồng hồ (Bezel)
Vành đồng hồ đóng vai trò quan trọng, tạo thành liên kết giữa vỏ và mặt kính. Dưới đây là một số loại vành đồng hồ phổ biến hiện nay:
- Vành trơn: Đơn giản và thanh lịch, phản ánh sự tinh tế và thanh nhã.
- Vành gắn hạt: Có thể là hạt nhựa, đá trắng, đá màu, hoặc thậm chí là các loại đá quý như đá Sapphire hay kim cương, tạo điểm nhấn sang trọng và độc đáo.
- Vành chống xước: Chế tạo từ hợp kim Tungsten hay Ceramic, giúp đồng hồ trở nên chống xước và bền bỉ hơn.
- Vành chia độ, hướng la bàn (đồng hồ thể thao): Thiết kế đặc trưng cho đồng hồ thể thao, giúp đo lường thời gian và hướng dẫn dễ dàng.
- Vành cố định và vành xoay (ren trong): Đáp ứng nhu cầu của nhiều người, với vành cố định mang tính thẩm mỹ, trong khi vành xoay hỗ trợ tính năng đặc biệt và linh hoạt.
Sự đa dạng trong thiết kế và chất liệu của vành đồng hồ không chỉ làm phong phú thêm vẻ ngoại hình mà còn thể hiện tính chất chuyên nghiệp và sáng tạo của chiếc đồng hồ.
Các loại máy của đồng hồ
Có ba loại máy chủ yếu được sử dụng trong đồng hồ, bao gồm:
- Máy pin (Quartz): Đồng hồ hoạt động bằng cách sử dụng pin để cung cấp năng lượng cho chuyển động của kim và hiển thị thời gian. Đây là loại máy có giá thành thấp nhưng vẫn có độ chính xác cao, với thời lượng pin kéo dài từ 1-2 năm trước khi cần thay pin mới.
- Máy pin năng lượng ánh sáng (Solar): Đây cũng là một loại máy pin, nhưng khác biệt ở chỗ nó sử dụng ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo để nạp năng lượng cho pin. Máy pin năng lượng ánh sáng giúp kéo dài tuổi thọ pin và không yêu cầu thay pin thường xuyên, mang lại sự tiện lợi và bền bỉ.
- Máy cơ tự động (Automatic): Máy cơ tự động hoạt động nhờ vào chuyển động tự nhiên của người đeo. Khi cổ tay di chuyển, nó sẽ tự động nạp năng lượng vào lò xo bên trong để duy trì độ chính xác và hoạt động. Máy cơ tự động thường được xem là biểu tượng của đồng hồ cao cấp do công nghệ phức tạp và tinh xảo trong thiết kế và sản xuất.
Tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn đồng hồ với các loại máy khác nhau. Máy pin phù hợp cho những người ưa thích độ chính xác và tiện lợi, trong khi máy cơ tự động thích hợp cho những người yêu thích tính nghệ thuật của đồng hồ.
>>>Tham khảo: Đồng hồ máy Quartz là gì? Cách vận hành và ưu nhược điểm của đồng hồ máy Quartz
Các loại vỏ đồng hồ
Có nhiều loại vỏ đồng hồ khác nhau, mỗi loại thường được làm từ chất liệu khác nhau. Dưới đây là một số loại vỏ đồng hồ phổ biến:
- Vỏ thép không gỉ (Stainless Steel Case): Vỏ thép không gỉ được coi là một trong những chất liệu vỏ đồng hồ phổ biến và đa dạng nhất. Nó có độ bền cao, chịu được sự ăn mòn của nước, nước mặn và hóa chất. Vỏ thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại đồng hồ.
- Vỏ hợp kim titanium (Titanium Case): Hợp kim titanium là chất liệu nhẹ nhưng lại cực kỳ bền. Vỏ đồng hồ titanium có khả năng chống ăn mòn cao và không gây dị ứng cho da, nên rất phù hợp cho những người có da nhạy cảm. Loại vỏ này thường được sử dụng trong các đồng hồ cao cấp, đặc biệt là trong các mô hình đồng hồ công nghệ cao.
- Vỏ hợp kim nhôm (Aluminum Case): Vỏ nhôm được sử dụng trong các đồng hồ thể thao và đồng hồ nhập khẩu giá rẻ. Chất liệu này có trọng lượng nhẹ, tuy nhiên, nó không được bền bỉ, không chống chịu được áp suất nước và va đập như các loại vỏ khác.
- Vỏ vàng đúc nguyên khối 18K (Solid 18K Gold Case): Vỏ vàng đúc nguyên khối 18K là loại vỏ được làm từ vàng chất lượng cao. Nó có giá trị cực kỳ cao và thường được tìm thấy trong các đồng hồ sang trọng. Vỏ vàng đúc nguyên khối 18K cung cấp một vẻ đẹp tinh tế, đẳng cấp cho đồng hồ và cũng làm tăng giá trị của chúng.
Khi lựa chọn vỏ đồng hồ, bạn cần cân nhắc giữa tính năng, độ bền, trọng lượng và ngân sách của mình. Vỏ thép không gỉ là sự lựa chọn thông dụng và đáng tin cậy, trong khi vỏ titanium và vỏ vàng đúc nguyên khối 18K mang đến sự nhẹ nhàng và thể hiện đẳng cấp. Vỏ nhôm thích hợp cho các đồng hồ giá rẻ và không yêu cầu mức độ chống va đập lớn.
Kích thước của mặt đồng hồ
Khi chọn đồng hồ, kích thước mặt đồng hồ là một yếu tố quan trọng quyết định sự thoải mái và phong cách. Dưới đây là một số gợi ý về kích thước mặt đồng hồ đối với cả đồng hồ nam và đồng hồ nữ.
Đối với đồng hồ nam
Ngày nay, đồng hồ nam có nhiều sự đa dạng về kích thước để đáp ứng sở thích cá nhân và phong cách.
- Kích thước nhỏ: Dưới 36mm (1.42 inches).
- Kích thước trung bình: Từ 37mm đến 40mm (1.43 đến 1.57 inches).
- Kích thước lớn: Từ 41mm đến 46mm (1.65 đến 1.81 inches).
- Kích thước ngoại cỡ: Từ 48mm trở lên và có thể lớn hơn (1.89 inches và nhiều hơn nữa).
Đối với đồng hồ nữ
Đối với đồng hồ nữ, kích thước mặt đồng hồ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm nổi bật nét quyến rũ và cá tính.
- Kích thước nhỏ: Dưới 24mm (0.94 inches).
- Kích thước trung bình: Từ 24mm đến 30mm (0.94 đến 1.18 inches).
- Kích thước lớn: Từ 31mm đến 36mm (1.26 đến 1.42 inches).
- Kích thước ngoại cỡ: Từ 40mm trở lên và có thể lớn hơn (1.57 inches và hơn nữa).
Các loại dây đeo đồng hồ
Có nhiều loại dây đeo đồng hồ khác nhau, mỗi loại đi kèm với các đặc điểm riêng. Dưới đây là danh sách một số loại dây đeo đồng hồ phổ biến:
- Dây thép không gỉ (Stainless Steel Bracelet): Dây thép không gỉ là loại dây đeo đồng hồ phổ biến nhất. Nó được làm từ thép không gỉ, có độ bền cao và chịu được sự ăn mòn của nước. Dây thép không gỉ thường được sử dụng trong nhiều loại đồng hồ.
- Dây hợp kim titanium (Titanium Bracelet): Dây hợp kim titanium là một lựa chọn nhẹ nhàng và bền bỉ. Chất liệu này không gây dị ứng da và chống ăn mòn tốt. Dây đeo hợp kim titanium thường được sử dụng trong đồng hồ cao cấp và đồng hồ công nghệ cao.
- Dây da thật (Genuine Leather Strap): Dây da thật làm từ da thật, thường là da bò. Chất liệu này mang đến một vẻ đẹp cổ điển và sang trọng cho đồng hồ. Dây da thật thường được sử dụng trong các đồng hồ sang trọng và đồng hồ thời trang.
- Dây da tổng hợp (Synthetic Leather Strap): Dây da tổng hợp làm từ các vật liệu tổng hợp giống như da thật. Chúng có giá thành thấp hơn so với dây da thật và thường được sử dụng trong các đồng hồ giá rẻ.
- Dây silicon (Silicone Strap): Dây silicon cũng tương tự như dây nhựa, nó có độ linh hoạt tốt và là một lựa chọn phổ biến trong các đồng hồ thể thao. Dây silicon thường nhẹ nhàng và thoải mái khi đeo.
- Dây vải (Fabric/Nylon Strap): Dây vải, còn gọi là dây nylon, được làm từ vải hoặc nylon chất lượng cao. Chúng có thiết kế đa dạng và thường được sử dụng trong các đồng hồ có phong cách cổ điển.
Khi chọn dây đeo đồng hồ, bạn nên xem xét phong cách cá nhân, tính chất sử dụng và mục đích của đồng hồ. Dây thép không gỉ thích hợp cho môi trường thể thao hoặc hàng ngày, trong khi dây da thật thường được sử dụng trong những dịp sang trọng. Dây nhựa và dây silicon phù hợp cho đồng hồ thể thao, trong khi dây vải có phong cách cá nhân và độc đáo.
Các mức độ chịu nước của đồng hồ
Các mức độ chịu nước của đồng hồ được đánh giá bằng độ chống nước. Dưới đây là một số mức độ chịu nước phổ biến:
- 30M/3ATM (Splash resistant/Chịu nước vừa): Đồng hồ chịu nước 30M có thể chịu nước cho việc tiếp xúc nhẹ với nước như rửa tay bị bắn nước vào đồng hồ. Tuy nhiên, không nên ngâm hoặc lặn trong nước với mức độ này.
- 50M/5ATM (Water resistant/Chống nước): Đồng hồ chịu nước 50M có khả năng chống nước trong các hoạt động như tắm, rửa tay hoặc hoạt động với nước như mưa. Tuy nhiên, nó vẫn không nên được ngâm hoặc lặn dưới nước.
- 100M/10ATM (Water resistant 100M/Chống nước 100M): Đồng hồ chịu nước 100M thích hợp cho việc lặn bình thường và các hoạt động nước khác như bơi và lặn từ lòng đại dương. Chúng có thể chịu được áp suất nước lên đến 100 mét dưới mặt nước.
- 200M/20ATM (Diver’s watch/Lặn chuyên nghiệp): Đồng hồ chịu nước 200M thích hợp cho lặn chuyên nghiệp và các hoạt động nước sâu. Nó có khả năng chống nước lên đến 200 mét dưới mặt nước.
Lưu ý rằng độ chịu nước của đồng hồ có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, cách sử dụng, lắp đặt và trạng thái kín của các phần máy. Để đảm bảo tính chất chống nước của đồng hồ, người dùng nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và tránh tiếp xúc với nước khi không cần thiết.
>>>Tham khảo: Đồng hồ nam chống nước 5atm – Khái niệm, chức năng và ứng dụng
Mức sai số cho phép của đồng hồ
Đối với mỗi người đeo đồng hồ, việc quan tâm đến mức sai số cho phép là quan trọng để đảm bảo thời gian hiển thị chính xác. Dưới đây là xem xét về mức sai số cho phép của đồng hồ cơ tự động và đồng hồ máy Pin.
Mức sai số cho phép của đồng hồ cơ tự động “Automatic”
Ở xứ sở đồng hồ Thụy Sĩ, những chiếc đồng hồ Automatic không chỉ mang đến sự lịch lãm mà còn tỏa sáng qua mức độ sai số trung bình, dao động từ -1 đến +11 giây mỗi ngày. Tuy nhiên, độ chính xác của chúng không chỉ phụ thuộc vào công nghệ chế tạo mà còn liên quan đến thói quen và cách sử dụng của chính người đeo, cùng với một số yếu tố khách quan khác. Điều này tạo nên không gian cho sự cá nhân hóa, khi mỗi chiếc đồng hồ trở nên độc đáo và gắn liền với chính con người sở hữu.
Mức sai số cho phép của đồng hồ máy Pin “Quartz”
Đối với đồng hồ máy Pin, mỗi bộ máy đều trải qua quy trình sản xuất chặt chẽ, tuân thủ tiêu chuẩn của từng hãng. Mức độ sai số dao động từ -0.5 đến +0.7 giây mỗi ngày, phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường xung quanh, tạo ra sự chính xác tối ưu.
Nhiệt độ nào ảnh hưởng đến độ bền đồng hồ?
Đồng hồ sẽ đạt hiệu suất tốt nhất ở nhiệt độ từ 5 đến 35 độ C, đảm bảo hoạt động chính xác và lâu bền. Nhiệt độ trên 60 độ C có thể làm giảm tuổi thọ pin, trong khi dưới -10 độ C có thể làm máy bị sai lệch thời gian. Hãy giữ nhiệt độ ổn định để bảo vệ chiếc đồng hồ của bạn.
>>>Tham khảo:
- Những ý nghĩa đeo đồng hồ đeo tay mà bạn cần biết
- Kinh nghiệm sửa đồng hồ đeo tay bị hấp hơi nước
Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ kiến thức về đồng hồ đeo tay. Đồng hồ đeo tay với rất nhiều tính năng hiện đại, thiết kế độc đáo chắc chắn sẽ giúp bạn thể hiện phong cách cá nhân của mình.
JULIUS VIỆT NAM
- Liên hệ: 0906.850.650 / 1900 2697 – timeisgoldwatch@gmail.com
- Địa chỉ văn phòng: Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM